Điện áp: 25A
Dòng ngắt mạch: 6kA
Số cực: 2P
LS BKN
Bảng hướng dẫn lựa chọn MCB LS dòng BKN Series
| Loại 1P | Loại 2P | Loại 3P | Loại 4P | Dòng điện | Dòng cắt |
|---|---|---|---|---|---|
| BKN 1P 6A | BKN 2P 6A | BKN 3P 6A | BKN 4P 6A | 6A | 6kA |
| BKN 1P 10A | BKN 2P 10A | BKN 3P 10A | BKN 4P 10A | 10A | 6kA |
| BKN 1P 16A | BKN 2P 16A | BKN 3P 16A | BKN 4P 16A | 16A | 6kA |
| BKN 1P 20A | BKN 2P 20A | BKN 3P 20A | BKN 4P 20A | 20A | 6kA |
| BKN 1P 25A | BKN 2P 25A | BKN 3P 25A | BKN 4P 25A | 25A | 6kA |
| BKN 1P 32A | BKN 2P 32A | BKN 3P 32A | BKN 4P 32A | 32A | 6kA |
| BKN 1P 40A | BKN 2P 40A | BKN 3P 40A | BKN 4P 40A | 40A | 6kA |
| BKN 1P 50A | BKN 2P 50A | BKN 3P 50A | BKN 4P 50A | 50A | 6kA |
| BKN 1P 63A | BKN 2P 63A | BKN 3P 63A | BKN 4P 63A | 63A | 6kA |
Thông tin bổ sung
| Thương hiệu |
LS |
|---|---|
| Dòng điện |
25A |
| Dòng cắt |
6kA |
| Số cực |
2P |
| Điện áp ngõ vào |
1 Pha |
| Series |
LS BKN |

Máy khoan đục Total 800W TH308268
Sơn Xịt Màu Vàng Phản Quang ATM F3
Mũi taro thẳng Nachi M18x2.5R List 6868
Máy cưa lọng 110mm Total TS2081106
Thước đo độ sâu cơ khí Mitutoyo 527-121
