Mô tả
Điện áp: 80A
Dòng ngắt mạch: 10kA
Số cực: 1P
Loại 1P | Loại 2P | Loại 3P | Loại 4P | Dòng điện | Dòng cắt |
---|---|---|---|---|---|
BKH 1P 80A | BKH 2P 80A | BKH 3P 80A | BKH 4P 80A | 80A | 10kA |
BKH 1P 100A | BKH 2P 100A | BKH 3P 100A | BKH 4P 100A | 100A | 10kA |
BKH 1P 125A | BKH 2P 125A | BKH 3P 125A | BKH 4P 125A | 125A | 10kA |
Điện áp: 80A
Dòng ngắt mạch: 10kA
Số cực: 1P
Loại 1P | Loại 2P | Loại 3P | Loại 4P | Dòng điện | Dòng cắt |
---|---|---|---|---|---|
BKH 1P 80A | BKH 2P 80A | BKH 3P 80A | BKH 4P 80A | 80A | 10kA |
BKH 1P 100A | BKH 2P 100A | BKH 3P 100A | BKH 4P 100A | 100A | 10kA |
BKH 1P 125A | BKH 2P 125A | BKH 3P 125A | BKH 4P 125A | 125A | 10kA |
Thông tin bổ sung
Thương hiệu |
LS |
---|---|
Dòng điện |
80A |
Dòng cắt |
10kA |
Số cực |
1P |
Điện áp ngõ vào |
1 Pha |
Series |
LS BKH |