Mũi taro xoắn Nachi dùng cho máy M2x0.4mm List 6904
● Vật liệu: Thép gió HSS-E với 5% – 8% cobalt.
● L6904 thuộc dòng mũi Semi-bottoming với chiều dài đoạn ren dẫn hướng (Chamfer length) là 2.5P.
● Với hình dạng lưỡi cắt xoắn (Spiral flute), L6904 thích hợp khi tapping lỗ kín (blind holes) và lỗ thông/suốt (through holes). Phoi trong quá trình tapping sẽ bị đẩy ngược ra ngoài qua miệng lỗ thông qua các vòng xoắn.
● L6904 có thể áp dụng trên nhiều loại vật liệu, đặc biệt cho Thép kết cấu (SS400), Thép Carbon thấp (S15C), Thép Carbon trung bình (S40C), Thép Carbon cao (S50C) và Thép hợp kim (SCM, SCR).
● Lưỡi me dao động từ 3 ~ 4 me tuỳ theo kích thước ren.
● Góc nghiêng (Helix angle): 43.5 độ.
.tin-vip-title {display: inline-block;padding: 10px 10px;background: #008040;color: #fff;position: relative;border-top-left-radius: 4px;border-top-right-radius: 4px;height: 32px;margin-top: 10px;}
table{ width:100%;}
table,th,td{ border:1px solid gray; border-collapse: collapse;}
th,td{ padding:7px 15px;}
th{ background-color: #008040; color: white;}
tr:nth-child(even){ background-color: #F0F0F0;}
tr:hover{ background-color: #ddd;}
| Mũi taro xoắn Nachi dùng cho máy M2x0.4mm List 6904 | ![]() |
|
| Hãng Sản Xuất | NACHI | |
| Xuất xứ | Nhật Bản | |
| Code No. | 2M0.4 | |
| Kích thước mũi Taro | M2x0.4mm | |
| Kích thước L | 40mm | |
| Kích thước l | 8mm | |
| Kích thước Lc | 2.5mm | |
| Kích thước Ln | 15mm | |
| Kích thước dn | 2.0mm | |
| Kích thước Ds | 3.0mm | |

Bộ 12 cờ lê 6-24mm Ingco HKSPA1142
Mỏ lết mở ống 250mm Ingco HPW1410
Súng nơm mỡ 140oz Ingco GRG015001
Mũi khoan thép D49.0 Nachi List 602
MCB Schneider EZ9F34106 6A 4.5kA 1P
Mũi taro thẳng Nachi M20x1.5R List 6868
Mỏ lết công 300mm Ingco HADW131128
Bộ tuýp khẩu dài cốt 1/2 makita B-52308
Máy hút bụi dùng pin Makita DCL282FRF
Bộ 8 cờ lê 8- 19mm Ingco HKSPAR1082
Bộ 6 cờ lê 19- 32mm Ingco HKSPAR1061
Mũi phay thép gió 4VE25 Nachi List 6480

