Mũi taro Nachi rãnh thẳng – List 6912-6962
● Mũi taro Nachi thẳng List 6912-6962 thương hiệu Nachi Nhật Bản
● Vật liệu làm taro HSS oxide, màu đen, dùng để taro thép cứng <=40HRC, có thể taro được Inox nhưng không chuyên.
● Mũi taro rãnh thẳng, khi taro sẽ đẩy phoi xuống dưới, do đó nó dùng để taro lỗ suốt (lỗ thủng)
● Dùng taro trên máy Taro, khoan, Phay CNC
CÁC DÒNG SẢN PHẨM
STT | TÊN SẢN PHẨM | MODEL | GIÁ BÁN |
---|---|---|---|
1 | Mũi taro rãnh thẳng Nachi – List 6912 M1.4×0.3 | NTGN1.4M0.3 | Liên hệ |
2 | Mũi taro rãnh thẳng Nachi – List 6912 M1.7×0.35 | NTGN1.7M0.35 | Liên hệ |
3 | Mũi taro rãnh thẳng Nachi – List 6912 M2x0.4 | NTGN2M0.4 | Liên hệ |
4 | Mũi taro rãnh thẳng Nachi – List 6912 M2.3×0.4 | NTGN2.3M0.4 | Liên hệ |
5 | Mũi taro rãnh thẳng Nachi – List 6912 M2.5×0.45 | NTGN2.5M0.45 | Liên hệ |
6 | Mũi taro rãnh thẳng Nachi – List 6912 M2.6×0.45 | NTGN2.6M0.45 | Liên hệ |
7 | Mũi taro rãnh thẳng Nachi – List 6912 M3x0.5 | NTGN3M0.5 | Liên hệ |
8 | Mũi taro rãnh thẳng Nachi – List 6912 M3x0.6 | NTGN3M0.6 | Liên hệ |
9 | Mũi taro rãnh thẳng Nachi – List 6912 M4x0.7 | NTGN4M0.7 | Liên hệ |
10 | Mũi taro rãnh thẳng Nachi – List 6912 M5x0.8 | NTGN5M0.8 | Liên hệ |
11 | Mũi taro rãnh thẳng Nachi – List 6912 M6x0.75 | NTGN6M0.75 | Liên hệ |
12 | Mũi taro rãnh thẳng Nachi – List 6912 M6x1 | NTGN6M1.0 | Liên hệ |
13 | Mũi taro rãnh thẳng Nachi – List 6912 M7x1.0 | NTGN7M1.0 | Liên hệ |
14 | Mũi taro rãnh thẳng Nachi – List 6912 M8x1.0 | NTGN8M1.0 | Liên hệ |
15 | Mũi taro rãnh thẳng Nachi – List 6912 M8x1.25 | NTGN8M1.25 | Liên hệ |
16 | Mũi taro rãnh thẳng Nachi – List 6912 M10x0.75 | NTGN10M0.75 | Liên hệ |
17 | Mũi taro rãnh thẳng Nachi – List 6912 M10x1.0 | NTGN10M1.0 | Liên hệ |
18 | Mũi taro rãnh thẳng Nachi – List 6912 M10x1.25 | NTGN10M1.25 | Liên hệ |
19 | Mũi taro rãnh thẳng Nachi – List 6912 M10x1.5 | NTGN10M1.5 | Liên hệ |
20 | Mũi taro rãnh thẳng Nachi – List 6912 M12x1.25 | NTGN12M1.25 | Liên hệ |
21 | Mũi taro rãnh thẳng Nachi – List 6912 M12x1.5 | NTGN12M1.5 | Liên hệ |
22 | Mũi taro rãnh thẳng Nachi – List 6912 M12x1.75 | NTGN12M1.75 | Liên hệ |
23 | Mũi taro rãnh thẳng Nachi – List 6912 M14x1.5 | NTGN14M1.5 | Liên hệ |
24 | Mũi taro rãnh thẳng Nachi – List 6912 M14x2 | NTGN14M2.0 | Liên hệ |
25 | Mũi taro rãnh thẳng Nachi – List 6912 M16x1.5 | NTGN16M1.5 | Liên hệ |
26 | Mũi taro rãnh thẳng Nachi – List 6912 M16x2 | NTGN16M2.0 | Liên hệ |
27 | Mũi taro rãnh thẳng Nachi – List 6912 M18x1.5 | NTGN18M1.5 | Liên hệ |
28 | Mũi taro rãnh thẳng Nachi – List 6912 M18x2.5 | NTGN18M2.5 | Liên hệ |
29 | Mũi taro rãnh thẳng Nachi – List 6912 M20x1.5 | NTGN20M1.5 | Liên hệ |
30 | Mũi taro rãnh thẳng Nachi – List 6912 M20x2.5 | NTGN20M2.5 | Liên hệ |
31 | Mũi taro rãnh thẳng Nachi – List 6912 M22x1.5 | NTGN22M1.5 | Liên hệ |
32 | Mũi taro rãnh thẳng Nachi – List 6912 M22x2.5 | NTGN22M2.5 | Liên hệ |
33 | Mũi taro rãnh thẳng Nachi – List 6912 M24x1.5 | NTGN24M1.5 | Liên hệ |
34 | Mũi taro rãnh thẳng Nachi – List 6912 M24x3 | NTGN24M3.0 | Liên hệ |
STT | TÊN SẢN PHẨM | MODEL | GIÁ BÁN |