Mũi taro nén M10x1 Nachi List 6954
● Vật liệu: Thép gió HSS-E có chứa 5% – 8% cobalt.
● Với hình dạng cấu tạo là Taro nén, Nachi List 6954 không tạo phôi đặc biệt thích hợp cho thép có độ cứng 20 HRC và thấp hơn như thép thông thường, thép hợp kim mềm, thép kết cấu và thép không gỉ.
● Nachi List 6954 có thể áp dụng cho trên lỗ thông (through holes) và lỗ kín (blind holes).
● Tuỳ theo kích thước của mũi taro, đoạn dài đường dẫn (chamfer length) khác nhau. List 6954 bao gồm cả Plug Tap và Bottoming Tap.
.tin-vip-title {display: inline-block;padding: 10px 10px;background: #008040;color: #fff;position: relative;border-top-left-radius: 4px;border-top-right-radius: 4px;height: 32px;margin-top: 10px;}
table{ width:100%;}
table,th,td{ border:1px solid gray; border-collapse: collapse;}
th,td{ padding:7px 15px;}
th{ background-color: #008040; color: white;}
tr:nth-child(even){ background-color: #F0F0F0;}
tr:hover{ background-color: #ddd;}
Mũi taro nén M10x1 Nachi List 6954 | |
---|---|
Hãng Sản Xuất | Nachi |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Mã sản phẩm | TFST10M1.0 |
Vật liệu | Thép gió HSS-E |
Cỡ ren | M10 |
Bước ren | 1 mm |
Chiều dài (l) | 19 mm |
Chiều dài (L) | 70 mm |