Mũi khoan inox Nachi List 6520
STRAIGHT SHANK COBALT DRILLS List 6520
● Mũi khoan Nachi có hiệu suất lớn chịu nhiệt và chiệt mài mòn cao ứng dụng như vị trí khoan có độ dốc,sửa chữa các lỗ lệch tâm, và gia công tấm mỏng.
● Inox là vật liệu khó gia công, mũi khoan thường khoan sẽ bị cháy lưỡi hoặc gãy.
● Nachi cho ra dòng mũi khoan List 6520 chuyên dụng cho việc khoan inox
● Lưỡi cắt chính, góc độ và rãnh thoát phoi được thiết kế để phù hợp với việc gia công Inox.
● Vật liệu làm mũi khoan là thép gió 8% Cobant chịu nhiệt tốt khi khoan Inox
CÁC DÒNG SẢN PHẨM
STT | TÊN SẢN PHẨM | MODEL | GIÁ BÁN |
---|---|---|---|
1 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 0.2mm | COSD0.2 | Liên hệ |
2 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 0.3mm | COSD0.3 | Liên hệ |
3 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 0.4mm | COSD0.4 | Liên hệ |
4 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 0.5mm | COSD0.5 | Liên hệ |
5 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 0.6mm | COSD0.6 | Liên hệ |
6 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 0.7mm | COSD0.7 | Liên hệ |
7 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 0.8mm | COSD0.8 | Liên hệ |
8 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 0.9mm | COSD0.9 | Liên hệ |
9 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 1.0mm | COSD1.0 | Liên hệ |
10 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 1.1mm | COSD1.1 | Liên hệ |
11 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 1.2mm | COSD1.2 | Liên hệ |
12 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 1.3mm | COSD1.3 | Liên hệ |
13 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 1.4mm | COSD1.4 | Liên hệ |
14 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 1.5mm | COSD1.5 | Liên hệ |
15 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 1.6mm | COSD1.6 | Liên hệ |
16 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 1.7mm | COSD1.7 | Liên hệ |
17 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 1.8mm | COSD1.8 | Liên hệ |
18 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 1.9mm | COSD1.9 | Liên hệ |
19 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 2.0mm | COSD2.0 | Liên hệ |
20 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 2.1mm | COSD2.1 | Liên hệ |
21 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 2.2mm | COSD2.2 | Liên hệ |
22 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 2.3mm | COSD2.3 | Liên hệ |
23 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 2.4mm | COSD2.4 | Liên hệ |
24 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 2.5mm | COSD2.5 | Liên hệ |
25 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 2.6mm | COSD2.6 | Liên hệ |
26 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 2.7mm | COSD2.7 | Liên hệ |
27 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 2.8mm | COSD2.8 | Liên hệ |
28 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 2.9mm | COSD2.9 | Liên hệ |
29 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 3.0mm | COSD3.0 | Liên hệ |
30 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 3.1mm | COSD3.1 | Liên hệ |
31 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 3.2mm | COSD3.2 | Liên hệ |
32 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 3.3mm | COSD3.3 | Liên hệ |
33 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 3.4mm | COSD3.4 | Liên hệ |
34 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 3.5mm | COSD3.5 | Liên hệ |
35 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 3.6mm | COSD3.6 | Liên hệ |
36 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 3.7mm | COSD3.7 | Liên hệ |
37 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 3.8mm | COSD3.8 | Liên hệ |
38 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 3.9mm | COSD3.9 | Liên hệ |
39 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 4.0mm | COSD4.0 | Liên hệ |
40 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 4.1mm | COSD4.1 | Liên hệ |
41 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 4.2mm | COSD4.2 | Liên hệ |
42 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 4.3mm | COSD4.3 | Liên hệ |
43 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 4.4mm | COSD4.4 | Liên hệ |
44 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 4.5mm | COSD4.5 | Liên hệ |
45 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 4.6mm | COSD4.6 | Liên hệ |
46 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 4.7mm | COSD4.7 | Liên hệ |
47 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 4.8mm | COSD4.8 | Liên hệ |
48 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 4.9mm | COSD4.9 | Liên hệ |
49 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 5.0mm | COSD5.0 | Liên hệ |
50 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 5.1mm | COSD5.1 | Liên hệ |
51 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 5.2mm | COSD5.2 | Liên hệ |
52 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 5.3mm | COSD5.3 | Liên hệ |
53 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 5.4mm | COSD5.4 | Liên hệ |
54 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 5.5mm | COSD5.5 | Liên hệ |
55 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 5.6mm | COSD5.6 | Liên hệ |
56 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 5.7mm | COSD5.7 | Liên hệ |
57 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 5.8mm | COSD5.8 | Liên hệ |
58 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 5.9mm | COSD5.9 | Liên hệ |
59 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 6.0mm | COSD6.0 | Liên hệ |
60 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 6.1mm | COSD6.1 | Liên hệ |
61 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 6.2mm | COSD6.2 | Liên hệ |
62 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 6.3mm | COSD6.3 | Liên hệ |
63 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 6.4mm | COSD6.4 | Liên hệ |
64 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 6.5mm | COSD6.5 | Liên hệ |
65 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 6.6mm | COSD6.6 | Liên hệ |
66 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 6.7mm | COSD6.7 | Liên hệ |
67 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 6.8mm | COSD6.8 | Liên hệ |
68 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 6.9mm | COSD6.9 | Liên hệ |
69 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 7.0mm | COSD7.0 | Liên hệ |
70 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 7.1mm | COSD7.1 | Liên hệ |
71 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 7.2mm | COSD7.2 | Liên hệ |
72 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 7.3mm | COSD7.3 | Liên hệ |
73 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 7.4mm | COSD7.4 | Liên hệ |
74 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 7.5mm | COSD7.5 | Liên hệ |
75 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 7.6mm | COSD7.6 | Liên hệ |
76 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 7.7mm | COSD7.7 | Liên hệ |
77 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 7.8mm | COSD7.8 | Liên hệ |
78 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 7.9mm | COSD7.9 | Liên hệ |
79 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 8.0mm | COSD8.0 | Liên hệ |
80 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 8.1mm | COSD8.1 | Liên hệ |
81 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 8.2mm | COSD8.2 | Liên hệ |
82 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 8.3mm | COSD8.3 | Liên hệ |
83 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 8.4mm | COSD8.4 | Liên hệ |
84 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 8.5mm | COSD8.5 | Liên hệ |
85 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 8.6mm | COSD8.6 | Liên hệ |
86 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 8.7mm | COSD8.7 | Liên hệ |
87 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 8.8mm | COSD8.8 | Liên hệ |
88 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 8.9mm | COSD8.9 | Liên hệ |
89 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 9.0mm | COSD9.0 | Liên hệ |
90 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 9.1mm | COSD9.1 | Liên hệ |
91 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 9.2mm | COSD9.2 | Liên hệ |
92 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 9.3mm | COSD9.3 | Liên hệ |
93 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 9.4mm | COSD9.4 | Liên hệ |
94 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 9.5mm | COSD9.5 | Liên hệ |
95 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 9.6mm | COSD9.6 | Liên hệ |
96 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 9.7mm | COSD9.7 | Liên hệ |
97 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 9.8mm | COSD9.8 | Liên hệ |
98 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 9.9mm | COSD9.9 | Liên hệ |
99 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 10.0mm | COSD10.0 | Liên hệ |
100 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 10.1mm | COSD10.1 | Liên hệ |
101 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 10.2mm | COSD10.2 | Liên hệ |
102 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 10.3mm | COSD10.3 | Liên hệ |
103 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 10.4mm | COSD10.4 | Liên hệ |
104 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 10.5mm | COSD10.5 | Liên hệ |
105 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 10.6mm | COSD10.6 | Liên hệ |
106 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 10.7mm | COSD10.7 | Liên hệ |
107 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 10.8mm | COSD10.8 | Liên hệ |
108 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 10.9mm | COSD10.9 | Liên hệ |
109 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 11.0mm | COSD11.0 | Liên hệ |
110 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 11.1mm | COSD11.1 | Liên hệ |
111 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 11.2mm | COSD11.2 | Liên hệ |
112 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 11.3mm | COSD11.3 | Liên hệ |
113 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 11.4mm | COSD11.4 | Liên hệ |
114 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 11.5mm | COSD11.5 | Liên hệ |
115 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 11.6mm | COSD11.6 | Liên hệ |
116 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 11.7mm | COSD11.7 | Liên hệ |
117 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 11.8mm | COSD11.8 | Liên hệ |
118 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 11.9mm | COSD11.9 | Liên hệ |
119 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 12.0mm | COSD12.0 | Liên hệ |
120 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 12.1mm | COSD12.1 | Liên hệ |
121 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 12.2mm | COSD12.2 | Liên hệ |
122 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 12.3mm | COSD12.3 | Liên hệ |
123 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 12.4mm | COSD12.4 | Liên hệ |
124 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 12.5mm | COSD12.5 | Liên hệ |
125 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 12.6mm | COSD12.6 | Liên hệ |
126 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 12.7mmm | COSD12.7 | Liên hệ |
127 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 12.8mm | COSD12.8 | Liên hệ |
128 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 12.9mm | COSD12.9 | Liên hệ |
129 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 13.0mm | COSD13.0 | Liên hệ |
130 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 13.1mm | COSD13.1 | Liên hệ |
131 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 13.2mm | COSD13.2 | Liên hệ |
132 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 13.3mm | COSD13.3 | Liên hệ |
133 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 13.4mm | COSD13.4 | Liên hệ |
134 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 13.5mm | COSD13.5 | Liên hệ |
135 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 13.6mm | COSD13.6 | Liên hệ |
136 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 13.7mm | COSD13.7 | Liên hệ |
137 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 13.8mm | COSD13.8 | Liên hệ |
138 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 13.9mm | COSD13.9 | Liên hệ |
139 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 14.0mm | COSD14.0 | Liên hệ |
140 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 14.1mm | COSD14.1 | Liên hệ |
141 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 14.2mm | COSD14.2 | Liên hệ |
142 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 14.3mm | COSD14.3 | Liên hệ |
143 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 14.4mm | COSD14.4 | Liên hệ |
144 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 14.5mm | COSD14.5 | Liên hệ |
145 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 14.6mm | COSD14.6 | Liên hệ |
146 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 14.7mm | COSD14.7 | Liên hệ |
147 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 14.8mm | COSD14.8 | Liên hệ |
148 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 14.9mm | COSD14.9 | Liên hệ |
149 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 15.0mm | COSD15.0 | Liên hệ |
150 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 15.1mm | COSD15.1 | Liên hệ |
151 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 15.2mm | COSD15.2 | Liên hệ |
152 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 15.3mm | COSD15.3 | Liên hệ |
153 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 15.4mm | COSD15.4 | Liên hệ |
154 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 15.5mm | COSD15.5 | Liên hệ |
155 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 15.6mm | COSD15.6 | Liên hệ |
156 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 15.7mm | COSD15.7 | Liên hệ |
157 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 15.8mm | COSD15.8 | Liên hệ |
158 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 15.9mm | COSD15.9 | Liên hệ |
159 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 16.0mm | COSD16.0 | Liên hệ |
160 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 16.1mm | COSD16.1 | Liên hệ |
161 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 16.2mm | COSD16.2 | Liên hệ |
162 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 16.3mm | COSD16.3 | Liên hệ |
163 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 16.4mm | COSD16.4 | Liên hệ |
164 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 16.5mm | COSD16.5 | Liên hệ |
165 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 16.6mm | COSD16.6 | Liên hệ |
166 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 16.7mm | COSD16.7 | Liên hệ |
167 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 16.8mm | COSD16.8 | Liên hệ |
168 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 16.9mm | COSD16.9 | Liên hệ |
169 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 17.0mm | COSD17.0 | Liên hệ |
170 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 17.1mm | COSD17.1 | Liên hệ |
171 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 17.2mm | COSD17.2 | Liên hệ |
172 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 17.3mm | COSD17.3 | Liên hệ |
173 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 17.4mm | COSD17.4 | Liên hệ |
174 | Mũi khoan inox Nachi – List 6520 17.5mm | COSD17.5 | Liên hệ |
STT | TÊN SẢN PHẨM | MODEL | GIÁ BÁN |