Mỏ lết 300mm Ingco HADW131122
● Mỏ lết 300mm INGCO HADW131122 một sản phẩm chất lượng cao của thương hiệu INGCO chuyên về sản xuất dụng cụ cầm tay và thiết bị linh kiện sửa chữa nổi tiếng tại Trung Quốc. Nhờ ứng dụng công nghệ cao và sự phát triển không ngừng về mẫu mã, thiết kế, các sản phẩm của INGCO được ra mắt với những ưu điểm vượt trội và chiếm rất nhiều tình cảm, sự tin tưởng của được người tiêu dùng trên thị trường.
● Không chỉ hoạt động linh hoạt, mỏ lết còn được cấu tạo từ chất liệu cao cấp có độ cứng cáp cao, chịu lực tốt và chống gỉ sét hiệu quả. Mỏ lết 300mm INGCO HADW131122 là dụng cụ rất phổ biến trong đồ nghề của các thợ lắp ráp, sửa chữa… hoặc sử dụng tại gia đình với chức năng cởi, vặn các loại bu lông khó nhằn nhất. Với một kinh phí hợp lý, bạn đã có thể sở hữu cho mình chiếc mỏ lết 300mm INGCO HADW131122 với chức năng tháo, lắp dễ dàng, thuận tiện. Sản phẩm có kích thước dài 300mm nhưng có thể mở rộng hoặc thu nhỏ để phù hợp với các loại bu lông khác nhau về kiểu dáng hay kích cỡ.
Đặc điểm nổi bật
● Là sản phẩm chính hãng INGCO đạt tiêu chuẩn chất lượng cao
● Được luyện rèn từ thép Cr-V và mạ bằng thép crom, sơn bóng mờ đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt
● Thiết kế mỏ lết nhỏ gọn, vòng xoay điều chỉnh kích cỡ vặn ốc dễ dàng
| Mỏ lết 300mm Ingco HADW131122 | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | INGCO |
| Mã sản phẩm | HADW131122 |
| Kích thước điều chỉnh | 0 – 35 mm |
| Kích thước | 300 mm / 12″ |
| Chất liệu | Cr-V, mạ thép Chrome, Sơn bóng- 24/T |
| Bảo hành | 6 tháng |

Máy cắt sắt ren dùng pin Makita DSC102Z
Máy vặn ốc 370W Hikoki WR14VE
Máy cắt góc 1650W Makita LS1216
Kềm răng cách điện 8in Total THTIP181
Máy khoan dùng pin 12V Makita DA333DZ
Tuốc nơ vít bake 75mm Makita B-66092
Pin Li-Ion 18V Makita BL1830B - 197599-5
Tô vít đóng PH2x125mm Makita B-42438
Kềm răng cách điện 7in Total THTIP171
Máy đục bê tông 1240W Hikoki H65SC
Máy mài góc 850W Stanley STGS 8100A
Mỏ lết MaxSteel™ 10" Stanley 90-949
Kềm mỏ quạ 10in Total THTJ381006
Máy mài góc dùng pin Makita DGA414RTE
Mũi taro xoắn Nachi M10x1.5R List 6866
