Mô tả
Điện áp: 20A
Dòng ngắt mạch: 6kA
Số cực: 2P
LS BKN
Bảng hướng dẫn lựa chọn MCB LS dòng BKN Series
| Loại 1P | Loại 2P | Loại 3P | Loại 4P | Dòng điện | Dòng cắt |
|---|---|---|---|---|---|
| BKN 1P 6A | BKN 2P 6A | BKN 3P 6A | BKN 4P 6A | 6A | 6kA |
| BKN 1P 10A | BKN 2P 10A | BKN 3P 10A | BKN 4P 10A | 10A | 6kA |
| BKN 1P 16A | BKN 2P 16A | BKN 3P 16A | BKN 4P 16A | 16A | 6kA |
| BKN 1P 20A | BKN 2P 20A | BKN 3P 20A | BKN 4P 20A | 20A | 6kA |
| BKN 1P 25A | BKN 2P 25A | BKN 3P 25A | BKN 4P 25A | 25A | 6kA |
| BKN 1P 32A | BKN 2P 32A | BKN 3P 32A | BKN 4P 32A | 32A | 6kA |
| BKN 1P 40A | BKN 2P 40A | BKN 3P 40A | BKN 4P 40A | 40A | 6kA |
| BKN 1P 50A | BKN 2P 50A | BKN 3P 50A | BKN 4P 50A | 50A | 6kA |
| BKN 1P 63A | BKN 2P 63A | BKN 3P 63A | BKN 4P 63A | 63A | 6kA |
Điện áp: 20A
Dòng ngắt mạch: 6kA
Số cực: 2P
LS BKN
Bảng hướng dẫn lựa chọn MCB LS dòng BKN Series
| Loại 1P | Loại 2P | Loại 3P | Loại 4P | Dòng điện | Dòng cắt |
|---|---|---|---|---|---|
| BKN 1P 6A | BKN 2P 6A | BKN 3P 6A | BKN 4P 6A | 6A | 6kA |
| BKN 1P 10A | BKN 2P 10A | BKN 3P 10A | BKN 4P 10A | 10A | 6kA |
| BKN 1P 16A | BKN 2P 16A | BKN 3P 16A | BKN 4P 16A | 16A | 6kA |
| BKN 1P 20A | BKN 2P 20A | BKN 3P 20A | BKN 4P 20A | 20A | 6kA |
| BKN 1P 25A | BKN 2P 25A | BKN 3P 25A | BKN 4P 25A | 25A | 6kA |
| BKN 1P 32A | BKN 2P 32A | BKN 3P 32A | BKN 4P 32A | 32A | 6kA |
| BKN 1P 40A | BKN 2P 40A | BKN 3P 40A | BKN 4P 40A | 40A | 6kA |
| BKN 1P 50A | BKN 2P 50A | BKN 3P 50A | BKN 4P 50A | 50A | 6kA |
| BKN 1P 63A | BKN 2P 63A | BKN 3P 63A | BKN 4P 63A | 63A | 6kA |
Thông tin bổ sung
| Thương hiệu |
LS |
|---|---|
| Dòng điện |
20A |
| Dòng cắt |
6kA |
| Số cực |
2P |
| Điện áp ngõ vào |
1 Pha |
| Series |
LS BKN |

Máy mài khuôn dùng pin Makita DGD800Z
Máy thổi dùng xăng Makita BHX2500
Cờ lê 2 miệng 6x7mm Ingco HDSPA06071
Máy Khoan búa 750W Bosch GBH 4 DFE
Máy cắt nhôm 255mm Ingco BMS18001T
Đầu nối lắc léo 3/4'' Stanley 93-091
Mũi taro xoắn Nachi M2.5x0.45mm L6904
