Máy khoan pin 10.8V Makita HP330DWE
● Máy khoan búa dùng pin 10.8V Makita HP330DWE có công suất hoạt động tốt với tốc độ không tải lên đến 1.500 vòng/ phút và lực đập 22.500 lần/ phút, 2 thông số kỹ thuật để chứng minh cho khả năng hoạt động của mũi khoan có thể tiến không chỉ nhanh mà còn sâu trên đối tượng được khoan. Và kết quả là bạn sẽ có được những mũi khoan đẹp trên cả bề mặt gỗ với đường kính khoan 21mm, bề mặt thép với đường kính khoan 10mm.
● Máy khoan búa dùng pin 10.8V Makita HP330DWE hoạt động mạnh mẽ vừa khoan vừa đục nhưng lại có hệ thống kiểm soát độ rung tốt nên sẽ hạn chế sự khó chịu về độ rung lắc trong quá trình thao tác. Ngoài ra, độ gọn nhẹ của máy còn là một điều bất ngờ vì với kích thước 201x53x183mm và trọng lượng 1.1kg là thực sự lý tưởng để mang đi.
● Ngoài ra, sự tiện dựng của máy khoan búa dùng pin 10.8V Makita HP330DWE còn là các dụng cụ sạc đi kèm trong bộ xách tay, máy hoàn toàn có thể làm việc bất kể là thời điểm nào hay trong không gian thiếu thốn nguồn điện đến đâu.
● Đối với các thiết bị của hãng Makita, điển hình như máy khoan búa dùng pin 10.8V Makita HP330DWE đều được cấu tạo từ nguyên liệu hợp kim cao cấp, không chỉ đem lại chất lượng cho sản phẩm trong thời gian sử dụng lâu dài mà còn giảm thiểu tối đa sự hỏng hóc trong trường xảy ra rơi rớt, va đập.
Lý do nên chọn máy khoan búa vặn vít dùng pin Makita HP330DWE (10.8V)
● Trọng lượng nhẹ, sử dụng với hiệu suất cao.
● Được làm từ chất liệu rắn chắc, chống va chạm và không hoen gỉ.
● Công suất mạnh mẽ, năng suất vận hành ổn định.
● Trang bị động cơ 2 thì có khả năng tăng tốc nhanh.
● Đường kính cắt lớn, động cơ khỏe và khả năng chịu tải trong thời gian dài.
● Vỏ ngoài được trang bị hệ thống cách điện tối ưu.
● Tay cầm bằng nhựa êm ái, chống trượt.
● Thuận tiện bảo quản và cất giữ.
Máy khoan pin 10.8V Makita HP330DWE | |
---|---|
Hãng sản xuất | Makita |
Model | HP330DWE |
Công nghệ | Nhật Bản |
Bảo hành | 6 Tháng |
Lực đập / phút | Cao 0-22,500 , Thấp 0-6,000 |
Tường | 8mm (5/16″) |
Gỗ | 21mm (13/16″) |
Thép | 10mm (3/8″) |
Kích thước | 201x53x183mm (7-7/8″x2-1/16″x7-1/4″) |
Tốc độ không tải | Cao 0-1,500, Thấp 0-400 |
Lực vặn tối đa: Cứng / Mềm | 24 / 12N.m |
Trọng lượng tịnh | 1.1kg (2.3lbs) |