Máy cưa đĩa dùng pin 18V Makita DSP600Z
● Máy cưa đĩa MAKITA DSP600Z là dòng máy cắt nhiều công nghệ mới nhất của Makita.Máy được trang bị motor không chổi than,điều này khiến máy gọn nhẹ và bền hơn mà không ảnh hưởng đến công suất.
● Một trang bị rất đáng tiền nữa là Công nghệ tự động điều tốc – Automatic torque Drive Technology (ADT) chỉ được trang bị trên những dòng máy cao cấp của Makita nó giúp những sản phẩm này có thể tự động thay đổi tốc độ cắt theo điều kiện chịu tải nhằm hoạt động một cách tối ưu.
● Ngoài ra máy có hệ thống phanh điện ( Brake ) giúp lưỡi cắt dừng lại ngay sau khi tắt máy 0.3 giây.
Đặc tính của Máy cưa đĩa dùng pin 18V Makita DSP600Z
● Máy cắt nhanh hơn 40% so với dòng máy điện cùng loại SP6000
● Máy được trang bị motor không chổi than,điều này khiến máy gọn nhẹ và bền hơn mà không ảnh hưởng đến công suất hoạt động.
● Máy tự động điều chỉnh tốc độ cắt theo điều kiện chịu tải của công việc.
● Máy khởi động cực êm,điều này giảm thiểu tối đa sự hao mòn chi tiết máy và không gây ra sự khó chịu về tiếng ồn trong quá trình sử dụng.
● Máy có trang bị phanh điện giúp lưỡi dừng quay ngay sau khi tắt máy chỉ 0,3s.
● Máy có nhiều góc nghiêng khác nhau là dòng máy duy nhất nghiêng được từ -1 độ đến góc 48 độ
● Máy sử dụng năng lượng pin 36V và lưỡi cưa đường kính 165mm, cho khả năng cắt tối đa 56 mm đối với góc thẳng 90 độ và 40mm đói với vị trí góc nghiêng 45 độ.
● Máy có vỏ ngoài bằng nhựa tổng hợp chịu lực tốt, chống biến dạng khi bị tác động mạnh, giúp bạn yên tâm sử dụng sản phẩm trong một thời gian dài mà không lo các vấn đề hư hỏng thường gặp như các loại máy thông thường khác.
● Bên cạnh đó, trên máy có thêm tay cầm phụ,toàn bộ tay cầm được phủ cao su giúp tạo độ ma sát để bạn có thể cầm, nắm và nhấc lên một cách thuận tiện, dễ dàng và chắc chắn, không bị trơn tay vì mồ hôi trong quá trình lao động.
Máy cưa đĩa dùng pin 18V Makita DSP600Z | |
---|---|
Hãng sản xuất | Makita |
Model | DSP600Z |
Công nghệ | Nhật Bản |
Bảo hành | 6 tháng |
Sử dụng pin | 18Vx2 |
Đường kính lưỡi cắt | 165 mm |
Khả năng cắt nghiêng | -1° – 48° |
Khả năng cắt tối đa | 90°: 56 mm; 45°: 40 mm; 48°: 38 mm |
Tốc độ không tải | 2,500 – 6,300 v/p |
Kích thước | 346x241x272 mm |
Trọng lượng | 4.4 – 5.1 kg |