Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2046S
● Đồng hồ so 2046S (0-10mm x 0.01mm) được làm bằng chất liệu cứng cáp, chịu được va chạm giúp sản bền lâu, chống mài mòn sau thời gian sử dụng. Đầu đo được phủ lớp chống mài mòn giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm và không làm suy giảm độ chính xác theo thời gian. Mặt đồng hồ cứng chống bể, chống trầy xước, trong veo giúp dễ đọc kết quả chính xác.
● Với thiết kế nhỏ gọn dễ dàng mang theo sử dụng hoặc cất khi không sử dụng. Thao tác dễ dàng và thích hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam.
● Kết quả được hiển thị trên mặt đồng hồ với độ chính xác cao giúp người sử dụng dễ dàng đọc kết quả và làm việc hiệu quả nhanh chóng hơn. Khi sử dụng phải có giá đỡ giữ cố định đồng hồ.
● Là dụng cụ hữu ích để đo 1 cách chính xác và nhanh chóng nhất. Ứng dụng nhiều cho các ngành công nghiệp, xây dựng, đất đai,…. phụ trợ giúp đo đạc các thông số kỹ thuật cho các thiết bị, vật liệu hay máy móc
Ưu điểm sản phẩm
● Đồng hồ so 2046S là đồng hồ loại tiêu chuẩn với độ chia 0.01mm đầu đo làm từ thép không gỉ, độ cứng và khả năng chịu lực tốt
● Điểm đo được làm từ hợp kim carbon
● Cơ cấu máy chính được làm từ thép không gỉ, có khả năng chống ăn mòn và biến dạng
● Mặt kính được mạ lớp chống trầy xước và các chất hóa học
● Đồng hồ so 2046S (0-10mm x 0.01mm) là sản phẩm chất lượng cao được sử dụng dùng để so sánh các vị trí với nhau hoặc với các điểm chuẩn có độ nhạy cảm cao, dùng để kiểm tra độ sai lệch hình dạng, hình học và vị trí của chi tiết như: độ côn, độ song song, vuông góc, độ không đồng trục… Đo 1 cách chính xác và nhanh chóng nhất. Ứng dụng nhiều cho các ngành công nghiệp, xây dựng, sản xuất, cơ khí,…. phụ trợ giúp đo đạc các thông số kỹ thuật cho các thiết bị, vật liệu hay máy móc.
| Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2046S | |
|---|---|
| Nhà sản xuất | Mitutoyo |
| Xuất xứ | Nhật Bản |
| Mã sản phẩm | 2046S |
| Dải đo | 10mm |
| Độ phân giải | 0.01mm |
| Cấp chính xác | ±0.013mm |
| Đường kính trục | Ø8mm |
| Kiểu | Nắp lưng có tai cài |
| Bảo hành | 12 tháng |

Keo thay thế gioăng Loctite 5910 - 300ml
Mũi khoan kim loại Nachi D3 List 500
Bộ dưỡng đo ren 28 lá Mitutoyo 188-102
Máy cắt bê tông 4.5Kw Makita EK8100WS
Mũi đục SDS D22 Bosch 2609390576
Bộ tuýp khẩu dài cốt 1/2 makita B-52308
2CDS212001R0064 – MCB ABB SH202-C6 6KA 6A 2P
Mũi khoan Inox Nachi D7.0 List 6520
Máy hút bụi dùng pin Makita DCL281FRF
