Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2046S-60
● Đồng hồ so cơ khí 2046S-60 (0-10mm x 0.01mm) là chiếc đồng hồ so kiểu cơ, kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, hệ đo m, được thiết kế chống nước
● Được làm bằng chất liệu cứng cáp, chịu được va chạm giúp sản bền lâu, chống mài mòn sau thời gian sử dụng. Đầu đo được phủ lớp chống mài mòn giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm và không làm suy giảm độ chính xác theo thời gian. Mặt đồng hồ cứng chống bể, chống trầy xước, trong veo giúp dễ đọc kết quả chính xác.
● Các thành phần của đồng hồ có khả năng chống ăn mòn và biến dạng, mặt kính được mạ lớp chống trầy xước và các chất hóa học, điểm đo được làm từ hợp kim carbon.
● Với thiết kế nhỏ gọn dễ dàng mang theo sử dụng hoặc cất khi không sử dụng. Thao tác dễ dàng và thích hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam.
● Kết quả được hiển thị trên mặt đồng hồ với độ chính xác cao giúp người sử dụng dễ dàng đọc kết quả và làm việc hiệu quả nhanh chóng hơn
Ưu điểm sản phẩm
● Đồng hồ so cơ khí 2046S-60 (0-10mm x 0.01mm) là loại đồng hồ chống nước, độ chia 0.01mm
● Trục chính và đầu đo làm từ thép không gỉ, độ cứng và khả năng chịu lực tốt
● Điểm đo được làm từ hợp kim carbon
● Mặt kính được mạ lớp chống trầy xước và các chất hóa học
● Khả năng chống nước tốt: IP64
● Sản phẩm có nhiều ứng dụng trong các ngành nghề hiện nay như xây dựng, thi công, thiết kế, công trình, máy móc cỡ lớn…
| Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2046S-60 | |
|---|---|
| Nhà sản xuất | Mitutoyo |
| Xuất xứ | Nhật Bản |
| Mã sản phẩm | 2046S-60 |
| Dải đo | 10mm |
| Độ phân giải | 0.01mm |
| Cấp chính xác | ±0.013mm |
| Đường kính trục | Ø8mm |
| Thiết kế chống nước | IP64 |
| Kiểu | Nắp lưng có tai cài |
| Bảo hành | 12 tháng |

Dao phay ngón Nachi 4SE10 List 6210
Máy vặn vít dùng pin Makita DTS141RME
Panme cơ khí đo lỗ Mitutoyo 368-002
Mỏ lết mở ống 250mm Ingco HPW1410
Bộ Mỏ Lết Đa Năng Ingco HBWS110808
Kềm răng 240mm Ingco HHCP28240
MCB Schneider EZ9F34263 63A 4.5kA 2P
Máy cưa đĩa dùng pin Makita DHS783Z
Panme đo trong cơ khí Mitutoyo 137-205
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-719-20
Mũi khoan kim loại D15.0 Nachi List 500
Lưỡi cưa cắt gỗ 185mm Makita P-67963
MCB LS BKN 10A 6kA 3P
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-130
Mũi phay thép D42 4me Nachi List 6210
